Sư phạm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Sư phạm là khoa học và nghệ thuật giảng dạy, nghiên cứu phương pháp, môi trường và mối quan hệ giáo dục nhằm phát triển toàn diện người học. Nó bao gồm lý luận, thực hành, đánh giá và đổi mới phương pháp giảng dạy, đóng vai trò trung tâm trong mọi bậc học và lĩnh vực đào tạo hiện đại.
Định nghĩa sư phạm và phạm vi ứng dụng
Sư phạm (pedagogy) là khoa học và nghệ thuật về quá trình giảng dạy‑học tập, nghiên cứu cách thức, phương pháp, môi trường và mối quan hệ giáo viên‑học sinh nhằm phát triển năng lực của người học.
Sư phạm bao gồm lý luận (theory) và thực hành (practice): từ thiết kế chương trình, phương pháp dạy, đánh giá học sinh, đến việc tạo môi trường học tập. Nguồn: “Conceptualizing and Defining Pedagogy” (IOSR Journals) — pedagogy được hiểu như một ngành nghiên cứu về cách thức truyền đạt kiến thức & kỹ năng trong bối cảnh giáo dục. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Phạm vi ứng dụng rất rộng: giáo dục mầm non, phổ thông, đại học, đào tạo nghề, học tập suốt đời (lifelong learning), giáo dục đặc biệt; cũng bao gồm giáo dục trực tuyến, học từ xa và các hình thức học tập phi chính thức.
Lịch sử phát triển ngành sư phạm
Lý thuyết sư phạm khởi nguồn từ tư tưởng Hy Lạp cổ đại: các phương pháp như đối thoại của Socrates, vai trò giáo dục với mục tiêu phát triển lý trí người học. Trong thời Trung Cổ & Phục Hưng, giáo dục có tính đạo đức, tôn giáo, với các trường mẫu giáo và học viện nhằm phát triển nhân cách và kiến thức cơ bản.
Thế kỷ 17‑18: Comenius, Rousseau, Pestalozzi đặt nền móng cho giáo dục lấy người học làm trung tâm hơn, nhấn mạnh trải nghiệm, tự nhiên. Thế kỷ 20: John Dewey, Piaget, Vygotsky mở rộng lý thuyết học tập, tập trung vào nhận thức, xã hội, cách học hợp tác. Những lý thuyết này dẫn đến sự chuyển đổi mạnh mẽ trong phương pháp sư phạm hiện đại. Nguồn: The Educational Theorists Behind Modern Pedagogy; Research “The Evolution of Pedagogical Theory”. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Trong thế kỷ 21, sư phạm được ảnh hưởng bởi công nghệ, học tập cá nhân hóa, sư phạm số, và yêu cầu thích ứng với biến đổi xã hội, đa văn hóa và toàn cầu hóa. Các nghiên cứu mới xem pedagogy như một ngành riêng mang tính lý luận độc lập với thực hành. Nguồn: Z Deng (2025) – “Pedagogy as a distinctive discipline” :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Các nguyên lý cơ bản của sư phạm
Nguyên lý “người học là trung tâm” (learner‑centered): học sinh không chỉ là đối tượng tiếp nhận kiến thức mà là người chủ động xây dựng kiến thức, tham gia vào hoạt động học tập, trao đổi, phản ánh. Học tập hiệu quả hơn khi phù hợp với kinh nghiệm, sở thích và nhu cầu của học sinh.
Tính thực tiễn & liên kết với trải nghiệm: học tập gắn với thực tế, thực hành, vận dụng kiến thức vào đời sống; học qua dự án, qua vấn đề thực tiễn giúp người học hiểu sâu, nhớ lâu hơn. Tôn trọng sự khác biệt cá nhân: mỗi học sinh có phong cách học, tốc độ học, nền tảng kiến thức khác nhau, cần phương pháp phân hóa.
Nguyên lý đánh giá quá trình & phản hồi: đánh giá không chỉ dựa vào kết quả cuối cùng (summative), mà đánh giá liên tục (formative), phản hồi xây dựng để điều chỉnh quá trình học tập; sự hợp tác giữa giáo viên‑học sinh trong phản ánh và tự đánh giá.
Lý thuyết học tập và mối liên hệ với sư phạm
Lý thuyết hành vi (behaviorism): thấy rõ trong việc luyện tập, phản xạ có điều kiện, thưởng‑phạt; ảnh hưởng lớn đến phương pháp giảng dạy truyền thống, thiết kế bài học hiểu quả bằng mô hình hướng dẫn cụ thể.
Lý thuyết nhận thức (cognitivism): tập trung vào cách thức người học xử lý thông tin, xây dựng sơ đồ tư duy, trí nhớ, suy nghĩ phản biện; Piaget với các giai đoạn nhận thức, Bruner với khái niệm “curriculum xoắn ốc”. Nguồn: TeachHQ – Educational Theorists. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Lý thuyết kiến tạo (constructivism) & lý thuyết xã hội (social learning): học hỏi qua trải nghiệm & tương tác xã hội, kiến thức được xây dựng chứ không hấp thụ thụ động; môi trường học tập hợp tác, phản ánh, thảo luận; vai trò người giáo viên là người hướng dẫn. Các lý thuyết này là nền tảng cho sư phạm hiện đại. Nguồn: The Evolution of Pedagogical Theory. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Vai trò của người giáo viên trong sư phạm
Giáo viên là người điều phối quá trình học, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phát triển tư duy, kỹ năng và thái độ của học sinh. Vai trò này đòi hỏi giáo viên có kiến thức chuyên môn, khả năng sư phạm, khả năng giao tiếp và hiểu biết tâm lý học học sinh.
Mô hình “teacher as reflective practitioner” nhấn mạnh giáo viên thường xuyên phản chiếu thực hành dạy học: ghi nhật ký phản hồi, quan sát đồng nghiệp, thu thập ý kiến học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Nguồn: “Reflective Teaching as an Agent of Reform in Teacher Education” (SAGE Journals) :contentReference[oaicite:0]{index=0}, “Teachers as Reflective Practitioners: From Individualism to Social Constructivism” :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Phương pháp giảng dạy và đổi mới sư phạm
Phương pháp truyền thống: giảng bài (lecture), giảng giải, thảo luận nhóm nhỏ, bài tập về nhà; phương pháp hiện đại: dự án (project‑based learning), học tập trải nghiệm, học tập hợp tác, lớp học đảo ngược (flipped classroom).
Đổi mới sư phạm bao gồm sử dụng công nghệ (trực tuyến, công cụ tương tác), cá nhân hóa học tập và học tập phân hóa để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh. Nguồn: “Assessment as A Pedagogy and Measuring Tool in Promoting Deep Learning” :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Đánh giá trong sư phạm
Đánh giá quá trình (formative assessment) nhằm cung cấp phản hồi liên tục để hỗ trợ học sinh cải thiện trong quá trình học, còn đánh giá tổng kết (summative assessment) dùng để tổng hợp kết quả học tập sau một giai đoạn hoặc khối kiến thức nhất định. Nguồn: “Formative vs. Summative Assessment: Impacts on …” (PMC) :contentReference[oaicite:3]{index=3}, “The Role of Assessment in Improving Education and …” (MDPI) :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Đánh giá hiệu quả sư phạm cần đảm bảo tính xác thực (authentic assessment), sự liên kết với mục tiêu học tập, khả năng đo lường kỹ năng cao hơn như phân tích, tổng hợp, đánh giá phản biện. Ví dụ, bài nghiên cứu “Models of Classroom Assessment for Course‑Based Research” mô hình hóa việc tích hợp đánh giá như một phần của sư phạm để thúc đẩy học tập sâu. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Sư phạm trong thời đại số
Sư phạm số (digital pedagogy) dùng công nghệ như LMS, học trực tuyến, công cụ tương tác, AI để thiết kế trải nghiệm học tập linh hoạt và phản hồi nhanh. Công nghệ cho phép giảng dạy đa dạng (multimedia), lớp học hỗn hợp (hybrid), và học từ xa.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng sư phạm số nếu được thiết kế tốt có thể tạo cơ hội học tập công bằng hơn, tùy chỉnh việc học cho cá nhân, hỗ trợ phản hồi tức thì và theo dõi tiến trình học. Nguồn: MDPI – Assessment’s role trong giáo dục số :contentReference[oaicite:6]{index=6}
Đào tạo giáo viên và phát triển nghề nghiệp
Đào tạo giáo viên bao gồm đào tạo ban đầu (pre‑service) với lý luận giáo dục, thực hành giảng dạy, phương pháp sư phạm, và thực tập tại lớp. Chương trình này cần kết hợp lý luận & thực hành để giáo viên mới có năng lực đầy đủ khi đi vào thực tế.
Phát triển nghề nghiệp liên tục (continuing professional development – CPD) thông qua hội thảo, tập huấn, cộng đồng học tập chuyên môn (professional learning communities), phản hồi từ đồng nghiệp, quan sát lớp học, nghiên cứu thực hành. Nguồn: “Reflective Practices in Education: A Primer for Practitioners” :contentReference[oaicite:7]{index=7}
Tài liệu tham khảo
- Ismail SM, et al. (2022). Formative vs. Summative Assessment: impacts on academic motivation etc. PMC. PMC9468254
- Levy‑Feldman I., Libman N. (2025). The Role of Assessment in Improving Education and Equity. MDPI Education Sciences. MDPI – Assessment role
- Masuku MM, Jili N, Sabela P. (2021). Assessment as A Pedagogy and Measuring Tool in Promoting Deep Learning. International Journal of Higher Education. IJHE 2021
- Kolajo Y., et al. (2025). Advancing pedagogical excellence through reflective practice. Tandfonline
- Machost H., et al. (2023). Reflective Practices in Education: A Primer for Practitioners. LifeSciEd. PMC10228263
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sư phạm:
Bài báo trình bày một sự đồng thuận quốc tế về phương pháp tiêu hóa tĩnh
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10